Kết quả cân đo quý 3 năm học 2021-2022
TRƯỜNG MẦM NON ĐẠI MINH | |||||||||||||
LỚP MẪU GIÁO LỚN 1 | |||||||||||||
DANH SÁCH TRẺ ĐƯỢC THEO DÕI BIỂU ĐỒ TĂNG TRƯỞNG QUÝ III – NĂM HỌC: 2021-2022 | |||||||||||||
Cân đo tại thời điểm: Tháng 4/Năm 2022 | |||||||||||||
Stt | Tên trẻ | Ngày tháng năm sinh | Số tháng tuổi | Cân nặng theo tuổi (kg) | Chiều cao theo tuổi (cm) | Cân nặng/ Chiều cao | Kết quả tình trạng sức khỏe trẻ |
||||||
Cân nặng bình thường | SDD thể nhẹ cân |
Thừa cân/ Béo phì | Chiều cao bình thường | SDD thể thấp còi |
Chiều cao cao hơn so với tuổi | Sức khỏe bình thường | Thừa cân | Béo phì | |||||
1 | Phạm Bảo An | 31/08/2016 | 68 | 23,5 | 120 | x | Bình thường | ||||||
2 | Trần Đình Bảo An | 05/12/2016 | 64 | 21,5 | 114 | x | Bình thường | ||||||
3 | Phan Diệp Anh | 16/11/2016 | 65 | 18 | 109 | x | Bình thường | ||||||
4 | Trần Đình Anh | 30/04/2016 | 72 | 18,5 | 110 | x | Bình thường | ||||||
5 | Hồ Như Quỳnh Anh | 13/01/2016 | 75 | 19 | 114 | x | Bình thường | ||||||
6 | Trần Đình Bảo | 23/03/2016 | 73 | 20,5 | 112 | x | Bình thường | ||||||
7 | Trần Phan Thiên Bảo | 10/06/2016 | 70 | 21,5 | 115 | x | Bình thường | ||||||
8 | Nguyễn Ngọc Diệp | 25/03/2016 | 73 | 21 | 115 | x | Bình thường | ||||||
9 | Phan Ngọc Diễm | 04/07/2016 | 69 | 20 | 112 | x | Bình thường | ||||||
10 | Hồ Đình Hoàng Duy | 06/10/2016 | 66 | 18 | 105 | x | Bình thường | ||||||
11 | Hồ Hoàng Đăng | 13/11/2016 | 65 | 19 | 110 | x | Bình thường | ||||||
12 | Phan Thành Đạt | 10/04/2016 | 72 | 27 | 127 | x | Bình thường | ||||||
13 | Trần Hoàng Giang | 07/03/2016 | 73 | 19 | 111 | x | Bình thường | ||||||
14 | Nguyễn P Trường Giang | 06/02/2016 | 71 | 23 | 118 | x | Bình thường | ||||||
15 | Lâm Khả Hân | 16/07/2016 | 69 | 18,5 | 112 | x | Bình thường | ||||||
16 | Bùi Dương Tuệ Linh | 10/12/2016 | 64 | 18 | 105 | x | Bình thường | ||||||
17 | Trần Đình Lợi | 25/04/2016 | 72 | 17 | 107 | x | Bình thường | ||||||
18 | Lê Trần Anh Lâm | 06/04/2016 | 72 | 22,5 | 119 | x | Bình thường | ||||||
19 | Trần Quyền Minh | 02/01/2016 | 75 | 19,5 | 111 | x | Bình thường | ||||||
20 | Doãn Đức Nhân | 11/01/2016 | 75 | 24 | 121 | x | Bình thường | ||||||
21 | Trần Quỳnh Như | 12/10/2016 | 66 | 15 | 103 | x | Bình thường | ||||||
22 | Trần Bảo Ngọc | 16/06/2016 | 70 | 19,5 | 121 | x | Bình thường | ||||||
Stt | Tên trẻ | Ngày tháng năm sinh | Số tháng tuổi | Cân nặng theo tuổi (kg) | Chiều cao theo tuổi (cm) | Cân nặng/ Chiều cao | Kết quả tình trạng sức khỏe trẻ |
||||||
Cân nặng bình thường | SDD thể nhẹ cân |
Thừa cân/ Béo phì | Chiều cao bình thường | SDD thể thấp còi |
Chiều cao cao hơn so với tuổi | Sức khỏe bình thường | Thừa cân | Béo phì | |||||
23 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | 24/05/2016 | 71 | 21 | 116 | x | Bình thường | ||||||
24 | Phan Thị Bảo Trâm | 20/12/2016 | 64 | 18,5 | 113 | x | Bình thường | ||||||
25 | Nguyễn H Đông Tiên | 04/09/2016 | 67 | 21,5 | 115 | x | Bình thường | ||||||
26 | Trần Thị Minh Thảo | 24/10/2016 | 66 | 16 | 105 | x | Bình thường | ||||||
27 | Hoàng Anh Tuấn | 18/01/2016 | 75 | 31,5 | 127 | x | Béo phì | ||||||
28 | Huỳnh Ngọc Thiệu | 21/10/2016 | 66 | 20 | 115 | x | Bình thường | ||||||
29 | Lê Quang Thiện | 28/07/2016 | 69 | 21 | 113 | x | Bình thường | ||||||
30 | Lê Đức Trình | 17/12/2016 | 64 | 16,5 | 108 | x | Bình thường | ||||||
31 | Trần Hữu Sơn | 15/06/2016 | 70 | 18 | 110 | x | Bình thường | ||||||
32 | Phạm Văn Hữu Phước | 24/10/2016 | 66 | 22,5 | 117 | x | Bình thường | ||||||
33 | Hoàng Ngọc Vy | 18/02/2016 | 74 | 26,5 | 127 | x | Bình thường | ||||||
34 | Trần Phạm Tú Anh | 12/11/2016 | 65 | 20 | 110 | x | Bình thường | ||||||
35 | Huỳnh Lê Phương Linh | 23/11/2016 | 65 | 16 | 103 | x | Bình thường | ||||||
Đại Minh, ngày 4 tháng 4 năm 2022 | |||||||||||||
GVCN | |||||||||||||
Nguyễn Thị Nguyên + Phạm Thị Hoàng Ni |